Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-868.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-869.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-354.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-473.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-476.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-481.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.97 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-452.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-139.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-142.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-148.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-217.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-433.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-676.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-914.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-315.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-543.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-775.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |