Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-722.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-489.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-505.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-557.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-567.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-577.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-581.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-584.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-444.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-570.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-836.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-624.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-648.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-710.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-734.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-841.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-452.15 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-312.19 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-210.56 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.01 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-295.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-300.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-550.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-589.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |