Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-722.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-308.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-312.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.35 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.04 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-202.85 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
83A-188.25 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-590.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-640.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-690.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-812.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-818.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-827.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-671.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-693.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-834.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-395.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-504.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-484.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-469.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-484.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-158.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |