Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-476.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-660.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-676.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-380.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-382.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-910.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-916.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-926.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-428.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-322.08 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-345.60 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-430.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-786.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-787.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-727.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-504.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-563.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-502.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-735.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-817.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-200.95 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-296.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |