Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-747.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-762.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-765.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-771.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-785.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-820.38 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-861.83 - Hải Dương Xe Con -
15K-356.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-358.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-360.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-364.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-381.44 - Hải Phòng Xe Con -
15K-391.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-412.26 - Hải Phòng Xe Con -
89A-506.00 - Hưng Yên Xe Con -
89A-523.06 - Hưng Yên Xe Con -
18A-469.16 - Nam Định Xe Con -
36K-151.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-169.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-174.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-175.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.17 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-214.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-224.65 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-430.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-439.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-451.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-472.77 - Nghệ An Xe Con -
37K-474.25 - Nghệ An Xe Con -