Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-141.29 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-310.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-156.29 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-428.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-429.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-429.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-786.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-717.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-493.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-566.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-571.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-578.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-444.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-564.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-807.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-813.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-820.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |