Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-685.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-873.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-355.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-365.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-468.87 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-476.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-482.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-138.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-140.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-213.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-407.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-429.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-675.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-361.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-918.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-921.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-767.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.80 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |