Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-868.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22A-268.67 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-686.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-626.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-626.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-468.67 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-899.81 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-686.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-686.57 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-968.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-888.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-565.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-865.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-468.62 | - | Long An | Xe Con | - |
11A-132.34 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
14A-953.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-755.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-696.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-588.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-222.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79A-567.78 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-696.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-422.34 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-468.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-965.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-288.80 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
14A-968.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-968.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-567.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-666.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |