Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-836.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-681.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-565.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-488.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-566.60 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-696.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-885.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-836.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-868.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-855.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-833.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-669.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
70A-568.62 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
19A-696.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-835.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-669.62 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
19A-686.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-686.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-565.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-889.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-686.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-989.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-861.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-565.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-565.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-551.23 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
27A-123.47 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-566.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-669.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-456.73 | - | Long An | Xe Con | - |