Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-690.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-100.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-214.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67A-285.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
72A-775.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-693.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-154.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-743.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-451.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-591.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-463.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-106.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82A-143.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
12A-242.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
34A-800.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-661.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-581.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92A-383.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-431.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-034.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79A-509.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
93A-445.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-105.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-254.89 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-374.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-680.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-426.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34A-771.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-431.13 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-745.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |