Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83A-177.00 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-177.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23B-007.96 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
51E-312.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
61K-399.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-508.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-653.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
73A-355.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
65A-465.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-129.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-794.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
68A-330.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-212.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-208.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-188.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-661.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-489.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-128.38 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
30L-535.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-388.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-461.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-788.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-156.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-476.76 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-051.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-162.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-566.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-514.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-369.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-435.68 | - | Long An | Xe Con | - |