Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-300.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-234.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-396.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-707.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
17A-394.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-414.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-194.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-744.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-554.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-320.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
48A-200.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-401.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-786.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
27A-102.68 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
74A-237.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
72A-741.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-741.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
63A-260.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
79A-480.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
43A-794.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-600.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-475.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
63A-264.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
75A-334.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
71A-170.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-238.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
70A-473.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-370.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
25A-067.66 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
79A-474.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |