Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-280.86 - Bình Dương Xe Con -
93A-424.89 - Bình Phước Xe Con -
72A-744.79 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
18A-394.89 - Nam Định Xe Con -
82A-122.86 - Kon Tum Xe Con -
15K-147.47 - Hải Phòng Xe Con -
36K-000.18 - Thanh Hóa Xe Con -
28A-207.69 - Hòa Bình Xe Con -
15K-164.79 - Hải Phòng Xe Con -
76A-247.89 - Quảng Ngãi Xe Con -
29K-037.89 - Hà Nội Xe Tải -
97A-074.79 - Bắc Kạn Xe Con -
38A-549.89 - Hà Tĩnh Xe Con -
79A-475.99 - Khánh Hòa Xe Con -
89A-425.86 - Hưng Yên Xe Con -
60K-350.89 - Đồng Nai Xe Con -
66A-240.66 - Đồng Tháp Xe Con -
89A-410.00 - Hưng Yên Xe Con -
79A-491.88 - Khánh Hòa Xe Con -
19A-540.66 - Phú Thọ Xe Con -
98A-641.39 - Bắc Giang Xe Con -
89A-417.88 - Hưng Yên Xe Con -
60K-402.02 - Đồng Nai Xe Con -
38A-549.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
65A-395.69 - Cần Thơ Xe Con -
73A-300.55 - Quảng Bình Xe Con -
37K-220.86 - Nghệ An Xe Con -
60K-411.33 - Đồng Nai Xe Con -
70A-482.66 - Tây Ninh Xe Con -
89A-418.69 - Hưng Yên Xe Con -