Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-410.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62A-357.66 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-042.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-404.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-043.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-374.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36A-999.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-230.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-249.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-037.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-040.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-411.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-540.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65A-401.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-400.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
22A-207.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
37K-222.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-483.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36K-000.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-180.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-607.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-205.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
37K-207.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-537.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14A-803.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-284.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-495.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-342.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36A-954.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-203.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |