Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-280.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-237.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-704.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14A-794.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
72A-744.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
70A-472.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-224.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-804.99 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76A-237.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
65A-400.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72A-740.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-045.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-250.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
88A-614.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-301.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-690.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-645.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-209.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-614.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
68A-290.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
73A-312.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
20A-690.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-627.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-477.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-742.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
71A-166.77 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
15K-140.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-485.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36A-980.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-380.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |