Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-055.66 - Hà Nội Xe Tải -
15K-174.66 - Hải Phòng Xe Con -
68A-300.89 - Kiên Giang Xe Con -
61K-246.39 - Bình Dương Xe Con -
24A-253.99 - Lào Cai Xe Con -
69A-138.99 - Cà Mau Xe Con -
15K-184.99 - Hải Phòng Xe Con -
73A-307.99 - Quảng Bình Xe Con -
48A-200.77 - Đắk Nông Xe Con -
70A-464.66 - Tây Ninh Xe Con -
49A-600.77 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-472.88 - Tây Ninh Xe Con -
84A-120.68 - Trà Vinh Xe Con -
86A-262.66 - Bình Thuận Xe Con -
60K-410.69 - Đồng Nai Xe Con -
61K-264.88 - Bình Dương Xe Con -
28A-207.77 - Hòa Bình Xe Con -
89A-410.39 - Hưng Yên Xe Con -
70A-462.89 - Tây Ninh Xe Con -
37K-200.99 - Nghệ An Xe Con -
73A-312.22 - Quảng Bình Xe Con -
63A-260.88 - Tiền Giang Xe Con -
84A-114.66 - Trà Vinh Xe Con -
83A-162.86 - Sóc Trăng Xe Con -
60K-415.39 - Đồng Nai Xe Con -
49A-604.86 - Lâm Đồng Xe Con -
65A-401.88 - Cần Thơ Xe Con -
37K-202.89 - Nghệ An Xe Con -
43A-790.69 - Đà Nẵng Xe Con -
70A-461.89 - Tây Ninh Xe Con -