Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-830.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-254.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-610.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-190.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-474.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-351.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-794.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
84A-117.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
60K-340.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-627.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-420.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67A-260.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
19A-535.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
68A-305.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36A-984.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-053.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-642.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-304.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
89A-412.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-604.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-356.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
70A-461.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-740.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-240.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-174.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
93A-414.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-420.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-214.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-480.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76A-245.45 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |