Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-370.68 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-302.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36A-950.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-424.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
35A-370.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
11A-107.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-724.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-222.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-422.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-422.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36A-984.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
78A-180.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
76A-284.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-387.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-283.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-300.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-140.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
64A-159.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-167.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-264.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
79A-477.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
62A-369.39 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-408.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
72A-730.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-153.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-201.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-170.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-384.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-637.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-560.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |