Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-820.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-360.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-621.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-631.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-194.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-405.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-704.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-834.99 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
89A-412.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-394.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-051.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-294.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-794.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-680.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-542.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
48A-202.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
60K-410.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-194.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
14A-824.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76A-234.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
37K-224.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-490.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-643.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-405.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-397.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-384.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-403.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-549.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-248.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-044.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |