Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-480.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76A-269.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
67A-264.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-040.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-104.89 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
73A-300.44 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
29K-060.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-042.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-804.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-631.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-004.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-484.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-274.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29B-641.99 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
70A-470.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-101.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
14A-831.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-407.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-317.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20A-684.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-831.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-733.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-000.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-412.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-411.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
28A-208.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-273.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36A-984.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-302.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-642.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |