Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-647.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-641.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-257.99 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-424.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
78A-177.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-404.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-390.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
77A-290.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89A-420.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
73A-310.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
71A-173.99 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-304.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68A-293.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
79A-485.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
43A-774.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-360.88 | - | Long An | Xe Con | - |
76A-266.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19A-554.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
93A-435.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
48A-201.01 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
19A-533.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
12A-220.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-645.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-820.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
72A-720.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36A-971.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-611.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-590.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-402.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-297.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |