Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-414.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
76A-281.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-140.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-492.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-037.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-600.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-724.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
76A-257.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
14A-834.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-720.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-207.07 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-554.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-614.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-234.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
77A-290.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
14B-047.79 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
68A-300.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
79A-487.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-623.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-360.79 | - | Long An | Xe Con | - |
76A-240.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-254.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49A-600.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-467.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
28A-207.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-814.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-610.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-387.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-290.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-734.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |