Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-224.69 - Nghệ An Xe Con -
76A-237.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
23A-134.69 - Hà Giang Xe Con -
79A-484.44 - Khánh Hòa Xe Con -
93A-434.66 - Bình Phước Xe Con -
68A-304.86 - Kiên Giang Xe Con -
47A-594.79 - Đắk Lắk Xe Con -
34A-719.39 - Hải Dương Xe Con -
70A-458.66 - Tây Ninh Xe Con -
15K-144.66 - Hải Phòng Xe Con -
15K-164.68 - Hải Phòng Xe Con -
89A-424.68 - Hưng Yên Xe Con -
76A-279.39 - Quảng Ngãi Xe Con -
62A-369.96 - Long An Xe Con -
74A-240.68 - Quảng Trị Xe Con -
89A-405.88 - Hưng Yên Xe Con -
76A-280.39 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-413.89 - Đồng Nai Xe Con -
27A-102.79 - Điện Biên Xe Con -
89A-427.89 - Hưng Yên Xe Con -
29K-044.99 - Hà Nội Xe Tải -
34A-714.79 - Hải Dương Xe Con -
71A-180.79 - Bến Tre Xe Con -
15K-184.89 - Hải Phòng Xe Con -
79A-495.88 - Khánh Hòa Xe Con -
76A-231.99 - Quảng Ngãi Xe Con -
70A-461.68 - Tây Ninh Xe Con -
19A-554.88 - Phú Thọ Xe Con -
37K-220.79 - Nghệ An Xe Con -
78A-181.86 - Phú Yên Xe Con -