Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-244.89 - Nghệ An Xe Con -
68A-305.39 - Kiên Giang Xe Con -
49A-588.39 - Lâm Đồng Xe Con -
60K-360.79 - Đồng Nai Xe Con -
88A-624.99 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-419.68 - Đồng Nai Xe Con -
72A-741.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
29K-052.88 - Hà Nội Xe Tải -
60K-403.99 - Đồng Nai Xe Con -
79A-485.39 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-184.79 - Nghệ An Xe Con -
72A-702.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
79A-472.88 - Khánh Hòa Xe Con -
73A-304.99 - Quảng Bình Xe Con -
88A-607.07 - Vĩnh Phúc Xe Con -
89A-412.99 - Hưng Yên Xe Con -
18A-374.66 - Nam Định Xe Con -
61K-269.66 - Bình Dương Xe Con -
89A-421.79 - Hưng Yên Xe Con -
60K-402.88 - Đồng Nai Xe Con -
93A-431.66 - Bình Phước Xe Con -
61K-261.99 - Bình Dương Xe Con -
37K-187.68 - Nghệ An Xe Con -
11A-104.39 - Cao Bằng Xe Con -
88A-637.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-042.89 - Hà Nội Xe Tải -
85A-114.88 - Ninh Thuận Xe Con -
28A-202.79 - Hòa Bình Xe Con -
19A-560.39 - Phú Thọ Xe Con -
36A-940.88 - Thanh Hóa Xe Con -