Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-496.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-484.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
84A-113.99 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
76A-270.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-460.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-733.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-202.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
77A-291.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
24A-244.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
98A-643.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-641.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79A-472.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-537.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
49A-605.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-690.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-603.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-533.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-614.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-482.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-284.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68A-303.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
88A-610.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-397.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-549.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-541.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-465.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-373.99 | - | Long An | Xe Con | - |
36A-974.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-370.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
14B-047.77 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |