Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-313.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
99A-671.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
21A-170.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
85A-114.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
79A-495.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-037.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-210.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
36A-980.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-463.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-000.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-249.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-348.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-384.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-415.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-317.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
89A-404.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-394.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-302.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-240.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
88A-644.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-720.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-708.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65A-387.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-644.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-220.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-801.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-471.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
28A-211.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88A-643.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-061.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |