Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-277.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
66A-240.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-643.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-604.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-349.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-405.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71A-177.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
88A-646.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
75A-327.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
15K-171.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-004.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-000.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-204.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
81A-364.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-413.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
97A-074.69 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
19A-554.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-207.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-227.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
60K-370.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-037.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-720.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-403.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
76A-242.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-290.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-477.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-120.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
70A-479.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
23A-134.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
12A-214.89 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |