Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-047.39 - Hà Nội Xe Tải -
35A-364.44 - Ninh Bình Xe Con -
70A-462.79 - Tây Ninh Xe Con -
17A-374.88 - Thái Bình Xe Con -
51B-704.39 - Hồ Chí Minh Xe Khách -
72A-704.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
66A-241.69 - Đồng Tháp Xe Con -
76A-246.46 - Quảng Ngãi Xe Con -
37K-249.79 - Nghệ An Xe Con -
79A-483.86 - Khánh Hòa Xe Con -
48A-192.39 - Đắk Nông Xe Con -
49A-596.68 - Lâm Đồng Xe Con -
72A-724.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98A-643.39 - Bắc Giang Xe Con -
28A-210.69 - Hòa Bình Xe Con -
76A-263.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
26A-177.68 - Sơn La Xe Con -
17A-370.88 - Thái Bình Xe Con -
37K-180.79 - Nghệ An Xe Con -
60K-401.89 - Đồng Nai Xe Con -
15K-146.46 - Hải Phòng Xe Con -
49A-614.89 - Lâm Đồng Xe Con -
68A-302.88 - Kiên Giang Xe Con -
93A-435.89 - Bình Phước Xe Con -
28A-201.39 - Hòa Bình Xe Con -
70A-475.66 - Tây Ninh Xe Con -
68A-303.88 - Kiên Giang Xe Con -
75A-330.89 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
18A-384.39 - Nam Định Xe Con -
36K-000.45 - Thanh Hóa Xe Con -