Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-642.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-209.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-371.99 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-194.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-301.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-364.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-411.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-264.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-280.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-680.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-630.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62B-027.68 | - | Long An | Xe Khách | - |
67A-264.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
72A-746.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-054.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-194.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-067.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-415.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-390.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
69A-137.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
14B-047.68 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
70A-460.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
78A-180.89 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
77A-284.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-648.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-541.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-337.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
48A-200.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-234.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-052.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |