Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-367.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-354.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-478.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76A-234.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
14A-824.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-216.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
83A-160.89 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
51B-702.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
74A-233.77 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
81A-364.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-540.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-227.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-264.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-117.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
66A-237.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
48A-200.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
17A-390.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
38A-540.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-264.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
82A-124.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-352.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-000.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-800.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-541.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-777.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-051.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-177.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
34A-700.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-000.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-650.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |