Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-644.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-257.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-204.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-473.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-277.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
83A-164.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36K-002.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-480.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
22A-208.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
76A-275.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
68A-305.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-603.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90A-224.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
81A-354.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
75A-334.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
34A-730.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68A-301.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-252.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-274.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-257.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
68A-301.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-400.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-222.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-234.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70A-471.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-248.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-215.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-394.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-610.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-485.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |