Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-247.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
83A-161.99 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
72A-710.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-208.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-532.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-406.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-397.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-694.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-420.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-280.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-417.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-676.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-202.02 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15K-191.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-004.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-550.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-250.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-367.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-210.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
60K-377.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-350.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14A-820.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-377.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-290.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68A-297.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
98A-649.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-250.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
49A-624.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
76A-262.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
81A-360.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |