Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-140.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
19A-541.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
11A-105.99 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
65A-404.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-630.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
24A-253.33 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
60K-400.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-741.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
76A-241.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
62A-365.69 | - | Long An | Xe Con | - |
12A-214.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
15K-175.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
73A-311.44 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-401.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-410.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89A-421.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
22A-207.99 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
63A-250.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-300.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-720.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-270.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-607.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
81A-364.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
19A-544.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
64A-164.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-344.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-277.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-740.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-534.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
48A-200.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |