Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-732.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-250.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-700.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
26A-180.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37K-210.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-171.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-280.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-280.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-611.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72A-743.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-784.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-628.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-048.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-820.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
28A-206.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
47A-624.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-254.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-404.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-640.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-184.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-647.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-214.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
82A-124.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
49A-594.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
89A-403.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
72A-731.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-302.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-457.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
48A-201.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
36A-943.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |