Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-120.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-430.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
76A-285.55 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-443.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-105.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-244.89 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
61K-390.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-734.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-737.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
28A-222.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88A-679.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-846.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-401.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-452.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-787.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
69A-147.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
15K-264.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-184.48 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
88A-688.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-759.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-412.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-674.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-084.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-209.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-690.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-204.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-184.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-284.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-215.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24A-250.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |