Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-223.38 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
18A-424.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-370.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-389.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
90A-251.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
89A-430.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
82B-012.69 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
72A-781.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-712.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-106.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-425.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-495.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
81A-400.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
74A-249.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76A-294.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
98A-726.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-671.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-454.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-482.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
63A-281.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
90A-252.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
19A-604.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
79A-510.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-102.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-270.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-693.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-375.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-699.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-269.98 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-100.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |