Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-688.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-518.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
74A-243.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
99A-758.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
93A-456.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-284.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-764.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-389.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-316.61 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-758.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-230.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-764.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
69A-156.65 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
98A-737.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92B-031.31 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
22A-229.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
82A-141.11 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
89A-456.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-675.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-594.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-435.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
82A-141.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
90A-244.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-306.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-034.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-120.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75A-361.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
48A-209.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
94A-101.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
92A-384.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |