Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-435.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-101.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-341.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-734.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-410.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-600.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-110.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
95A-112.16 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
22A-227.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
11A-112.99 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
47A-669.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-240.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-766.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-714.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-088.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-698.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-450.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-130.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-415.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-403.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-101.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-431.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
82A-140.99 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
14A-856.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-427.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20B-031.79 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
29K-137.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-280.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
26A-192.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
79A-520.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |