Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-664.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
38A-590.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-731.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-138.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82B-012.68 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
47A-707.70 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-207.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-406.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-767.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-385.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
35A-410.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
68B-030.66 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
77A-317.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
74A-247.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
93A-452.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-585.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18A-414.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-451.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-310.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-141.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-743.43 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-418.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-040.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
12A-241.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-711.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-598.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-684.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-120.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-100.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-398.85 | - | Long An | Xe Con | - |