Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-110.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-303.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-431.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
92A-374.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
19A-612.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-280.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
79A-510.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
73A-322.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-341.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
48A-216.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
36K-041.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
74A-253.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
89A-450.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-453.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-247.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
48A-209.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
17A-417.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-208.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
34A-800.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-334.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-270.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
79A-524.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
22A-224.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
19A-602.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-737.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
93A-445.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
66A-248.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99A-737.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-101.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-410.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |