Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-299.93 | - | An Giang | Xe Con | - |
47A-704.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-320.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-741.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
74A-250.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
20A-758.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-219.75 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
82A-130.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
36K-014.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-450.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
77A-297.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
18A-411.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74A-242.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70A-490.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-400.99 | - | Long An | Xe Con | - |
47A-661.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28A-219.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
34A-794.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-411.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
12A-240.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
77A-303.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-684.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-222.32 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
74A-250.89 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
62A-411.88 | - | Long An | Xe Con | - |
85B-010.69 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
18A-416.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-385.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-276.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
92A-375.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |