Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-054.39 - Hà Nội Xe Tải -
76A-280.99 - Quảng Ngãi Xe Con -
65A-402.88 - Cần Thơ Xe Con -
37K-204.68 - Nghệ An Xe Con -
37K-202.66 - Nghệ An Xe Con -
38A-552.79 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-314.89 - Quảng Bình Xe Con -
36A-964.66 - Thanh Hóa Xe Con -
67A-274.39 - An Giang Xe Con -
89A-427.27 - Hưng Yên Xe Con -
38A-554.99 - Hà Tĩnh Xe Con -
70A-467.86 - Tây Ninh Xe Con -
63A-260.69 - Tiền Giang Xe Con -
27A-104.66 - Điện Biên Xe Con -
21A-174.79 - Yên Bái Xe Con -
29K-054.79 - Hà Nội Xe Tải -
21A-174.99 - Yên Bái Xe Con -
74A-240.79 - Quảng Trị Xe Con -
15K-154.66 - Hải Phòng Xe Con -
20A-694.86 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-064.99 - Hà Nội Xe Tải -
76A-247.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
21A-170.89 - Yên Bái Xe Con -
60K-394.99 - Đồng Nai Xe Con -
62A-370.89 - Long An Xe Con -
38A-534.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-780.66 - Đà Nẵng Xe Con -
76A-277.39 - Quảng Ngãi Xe Con -
34A-714.89 - Hải Dương Xe Con -
70A-473.68 - Tây Ninh Xe Con -