Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-560.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
26A-184.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
70A-465.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-411.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
26A-177.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-640.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
73A-311.22 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-245.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-418.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-804.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
38A-562.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-267.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78A-176.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-480.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-593.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
62B-027.66 | - | Long An | Xe Khách | - |
15K-190.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-394.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-053.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-690.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-710.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-200.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
70A-477.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-052.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-190.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36A-964.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-260.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-144.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-264.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-724.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |