Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-060.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-470.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-045.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-264.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
18A-390.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
79A-495.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-544.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-470.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-610.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-243.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-280.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-373.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-307.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-720.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-051.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-640.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-550.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-544.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-258.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-714.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72A-734.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
68A-302.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
26A-184.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
61K-249.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
69A-137.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
11A-104.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
89A-407.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
73A-311.77 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88A-627.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-790.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |