Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-444.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-761.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-084.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72B-041.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
69B-009.90 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
47A-670.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
77A-307.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
29K-084.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-420.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-742.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-439.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92A-388.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-303.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-264.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
66A-253.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
75A-360.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-679.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64A-181.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
17A-427.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-412.12 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-714.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-656.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
62A-419.66 | - | Long An | Xe Con | - |
86A-287.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
60K-463.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-040.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79A-513.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-680.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
78A-188.85 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
12A-234.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |