Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-268.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-499.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-585.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-422.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
15K-299.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24A-299.59 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
86A-306.06 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-329.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78A-198.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
61K-406.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-722.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-185.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-794.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-411.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-315.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-805.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-211.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-474.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-219.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-765.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-249.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
82A-134.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
29K-100.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-450.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
75A-348.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
21A-183.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47A-661.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-220.02 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-672.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-481.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |