Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-046.86 - Thanh Hóa Xe Con -
29K-186.99 - Hà Nội Xe Tải -
47A-728.86 - Đắk Lắk Xe Con -
36K-135.39 - Thanh Hóa Xe Con -
95A-125.25 - Hậu Giang Xe Con -
20A-799.66 - Thái Nguyên Xe Con -
36K-120.68 - Thanh Hóa Xe Con -
29K-186.39 - Hà Nội Xe Tải -
30L-538.28 - Hà Nội Xe Con -
51L-598.82 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-835.28 - Hải Dương Xe Con -
43A-885.83 - Đà Nẵng Xe Con -
60K-525.29 - Đồng Nai Xe Con -
24A-294.49 - Lào Cai Xe Con -
36K-133.95 - Thanh Hóa Xe Con -
67A-310.86 - An Giang Xe Con -
88A-733.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
90A-269.38 - Hà Nam Xe Con -
37K-381.68 - Nghệ An Xe Con -
51L-568.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-514.41 - Đồng Nai Xe Con -
99A-792.66 - Bắc Ninh Xe Con -
88A-722.79 - Vĩnh Phúc Xe Con -
38A-634.96 - Hà Tĩnh Xe Con -
19A-655.98 - Phú Thọ Xe Con -
30L-489.36 - Hà Nội Xe Con -
30L-532.58 - Hà Nội Xe Con -
29K-200.08 - Hà Nội Xe Tải -
34A-822.69 - Hải Dương Xe Con -
37K-366.59 - Nghệ An Xe Con -