Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-459.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
76A-306.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
18A-443.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28A-245.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-460.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-332.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-447.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-515.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-406.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
24A-290.09 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-323.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
23B-008.00 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
29K-208.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-169.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-190.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-787.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-827.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-161.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-314.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-174.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-151.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-320.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-214.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-165.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-198.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-175.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-790.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-803.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-874.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
90A-260.99 | - | Hà Nam | Xe Con | - |