Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-164.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-470.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-153.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-281.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-321.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-536.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-276.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
48A-226.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
34A-828.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-716.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-360.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-369.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-894.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-412.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-357.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-799.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
95A-123.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
86A-300.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
43A-856.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-422.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-470.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72A-792.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-217.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-499.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-204.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-740.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-505.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-513.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-456.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
63A-298.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |