Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-203.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
82A-145.99 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
49A-675.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-790.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-429.39 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-310.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-278.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-689.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-245.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
98A-747.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-741.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
69A-157.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
28A-240.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
74A-262.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-155.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-703.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-739.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-703.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
77A-318.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-770.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
95A-125.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
43A-864.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-203.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69A-157.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
15K-307.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-465.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-309.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-674.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-401.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-766.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |